Có 2 kết quả:
誤傷 wù shāng ㄨˋ ㄕㄤ • 误伤 wù shāng ㄨˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure accidentally
(2) accidental injury
(2) accidental injury
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure accidentally
(2) accidental injury
(2) accidental injury
Bình luận 0